Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫254.29T , đã thay đổi -2.90% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫55.72B, đã thay đổi +0.48% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,123.03 | -1.53% | ₫99.83B | ₫37.66T | Giao dịchChi tiết | ||
₫33,816.35 | -0.96% | ₫565.32M | ₫33.81T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,783.28 | +0.7% | ₫9.45B | ₫10.59T | Giao dịchChi tiết | ||
₫164.41 | -2.66% | ₫15.79B | ₫4.59T | Giao dịchChi tiết | ||
₫37,107.19 | -7.21% | ₫31.87B | ₫3.31T | Giao dịchChi tiết | ||
₫219,074.14 | -3.66% | ₫6.40B | ₫657.03B | Giao dịchChi tiết | ||
₫265.73 | -0.07% | ₫484.59M | ₫82.34B | Giao dịchChi tiết | ||
₫7.68 | +1.13% | ₫542.59M | ₫2.37B | Giao dịchChi tiết | ||
₫59,352,613.31 | -1.53% | -- | ₫6.77T | Chi tiết | ||
₫6,721.23 | -2.47% | ₫14.38B | ₫6.60T | Chi tiết | ||
₫2,438,472.65 | -4.14% | ₫3.19M | ₫5.71T | Chi tiết | ||
₫4,056.91 | -4.99% | ₫28.33B | ₫3.81T | Chi tiết | ||
₫30,703.97 | -1.34% | ₫6.29B | ₫3.81T | Chi tiết | ||
₫4,739.95 | +0.25% | ₫275.54B | ₫3.09T | Chi tiết | ||
₫22,022.77 | -4.29% | ₫1.06B | ₫1.74T | Chi tiết | ||
₫660.40 | +0.016% | ₫3.72M | ₫1.05T | Chi tiết | ||
₫2,850,483.20 | -0.11% | ₫925.97M | ₫1.01T | Chi tiết | ||
₫2,482,822.83 | +0.31% | ₫13.30M | ₫538.30B | Chi tiết | ||
₫81.71 | -1.72% | -- | ₫511.12B | Chi tiết | ||
₫6,938.67 | -1.18% | ₫332.28M | ₫489.16B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
47 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%